TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy nước miếng

nhỏ dãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy nước miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chảy nước miếng

sabbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sabbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund sabbert

con chó chảy nước dãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sabbeln /(sw. V.; hat) (noidd. ugs.)/

nhỏ dãi; chảy nước miếng (sabbem);

sabbern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhỏ dãi; chảy nước miếng;

con chó chảy nước dãi. : der Hund sabbert