Việt
nhỏ dãi
chảy nước miếng
Đức
sabbeln
sabbern
der Hund sabbert
con chó chảy nước dãi.
sabbeln /(sw. V.; hat) (noidd. ugs.)/
nhỏ dãi; chảy nước miếng (sabbem);
sabbern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nhỏ dãi; chảy nước miếng;
con chó chảy nước dãi. : der Hund sabbert