Việt
II vi
răng rắc
lách cách
tùng tùng
nói huyên thiên
nói ra rả.
Đức
raffeln
raffeln /I vt chải (lanh);/
1. [kêu] răng rắc, lách cách, tùng tùng; [nổ] lép bép; 2. nói huyên thiên, nói ra rả.