Việt
nói líu lo
nói huyên thiên
luôn mồm
Đức
plappern
der Kleine plapperte ohne Pause
đứa bé huyên thiên không nghỉ.
plappern /[’plaporn] (sw. V.; hat)/
(ugs ) nói líu lo; nói huyên thiên; luôn mồm;
đứa bé huyên thiên không nghỉ. : der Kleine plapperte ohne Pause