Việt
nói lộ
buột miệng tiết lộ
Đức
schwätzen
da muss einer geschwatzt haben!
phải có người nào tiết lộ chuyện ấy chứ!
schwätzen /[’jvetsan] (sw. V.; hat)/
(abwer- tend) nói lộ; buột miệng tiết lộ (chuyện bí mật);
phải có người nào tiết lộ chuyện ấy chứ! : da muss einer geschwatzt haben!