Việt
vỗ tay hoan hô
vỗ tay tán thưởng
tán gẫu về chuyện riêng của người khác
tán chuyện
ngồi lê đôi mách
Đức
beklatschen
beklatschen /(sw. V.; hat)/
vỗ tay hoan hô; vỗ tay tán thưởng;
(seltener) tán gẫu về chuyện riêng của người khác; tán chuyện; ngồi lê đôi mách (ausplaudem);