stottem /n -s/
1. [tật] nói lắp, nói cà lăm; 2. [sự] nói bập bẹ (vè trẻ con), nói ắp úng (về ngưôi ldn); 3.: auf stottem kaufen sự mua chịu trả dần.
babbeln /vi/
1. nói bập bẹ, thỏ thẻ; nói ắp úng, lúng búng, lầu bầu; 2. trổ chuyên, kháo chuyện, tán gẫu, tán chuyện, ba hoa, bép xép, nói nhảm, nói nhăng.