Việt
nói bập bẹ
thỏ thẻ
trổ chuyên
kháo chuyện
tán gẫu
tán chuyện
ba hoa
bép xép
nói nhảm
nói nhăng.
Đức
babbeln
babbeln /vi/
1. nói bập bẹ, thỏ thẻ; nói ắp úng, lúng búng, lầu bầu; 2. trổ chuyên, kháo chuyện, tán gẫu, tán chuyện, ba hoa, bép xép, nói nhảm, nói nhăng.