Việt
nói lắp
nói cà lăm
nói bập bẹ
nói ắp úng
: auf ~ kaufen sự mua chịu trả dần.
Đức
stottem
auf stottem kaufen
sự mua chịu trả dần.
stottem /n -s/
1. [tật] nói lắp, nói cà lăm; 2. [sự] nói bập bẹ (vè trẻ con), nói ắp úng (về ngưôi ldn); 3.: auf stottem kaufen sự mua chịu trả dần.