Việt
kháo chuyện
tán chuyện
trò chuyên
kể chuyện.
trò chuyện
Đức
schnacken
schnacken /(sw. V.; hat) (nordd.)/
trò chuyện; kháo chuyện; tán chuyện;
schnacken /vi (thổ ngũ)/
trò chuyên, kháo chuyện, tán chuyện, kể chuyện.