Việt
đàm thoại
đói thoại
đàm đạo
nói chuyện
Đức
Äufhahmekonsultation
Die beiden Männer werden zu Statuen, ihr Gespräch bricht ab, als wäre die Nadel eines Plattenspielers abgehoben worden.
Hai người đàn ông cũng biến thành những pho tượng, cuộc đói thoại của họ gián đoạn, chẳng khác cần máy quay đĩa bị nhấc lên.
The two men become statues, their conversation stopped as if the needle of a phonograph had been lifted.
Äufhahmekonsultation /f =, -en/
sự, cuộc] đàm thoại, đói thoại, đàm đạo, nói chuyện; Äufhahme