Gespräch /n -(e)s,/
1. cuộc nói chuyên, cuộc đàm thoại, buổi tọa dâm, cuộc thương thuyết, sự mạn dàm; ein Gespräch mít jmdm führen nói chuyên vói ai; mít j-m ins Gespräch kommen liên hệ vói ai, giao dịch vói ai, bắt chuyên vói ai, khơi mào chuyên vói ai; ein Gespräch mit j-m anknüpfen bắt chuyên vói ai; sich mít j-m inein Gespräch éin- lassen bắt đầu nói chuyện với ai; das - auf etw. (A) bringen chuyển câu chuyện sang vắn đề gì; }-n ins Gespräch bringen làm ai thành đổi tượng của những ngưòi ngồi lỗ đôi mách; 2. cuộc nói chuyện qua điện thoại; 3. [sự, cuộc] đàm thoại, đôi thoại, cuộc hội nghị, dại hội, cuộc gặp mặt; Gespräch e führen tiển hành hội nghị.