TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối liên quan

mốì liên lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mạch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khúc chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối tương quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mối liên quan

mối liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốỉ liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mối liên quan

Kommunikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenhang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Relation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mối liên quan

Verhältnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Zusammenhang zwischen Emission, Immission und Deposition ist häufig kompliziert (Bild 2).

Mối liên quan giữa phát thải, tác động của phát thải và sự lắng đọng thường là phức tạp (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zusammenhänge von Wechselbeziehungender Produktmerkmale ableiten und prüfen.

:: Suy diễn và thử nghiệm mối liên quan có tính tương tác với những tính chất của sản phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zeitung hat ihn mit dem Verbrechen in Verbindung gebracht

báo chí đã liên hệ hắn vói vụ phạm tội. 1

ein gutes Verhältnis zu jmdm. haben

cố mốì quan hệ tốt với ai

das Verhältnis zu den Eltern

mối quan hệ với cha mẹ

es herrscht ein vertrautes Verhältnis zwischen uns

giữa chúng tôi có mối quan hệ tin cậy lẫn nhau.

in [keinem] Zusammenhang mit etw. stehen

(không) có mô'i liên quan với điều gì

etw. mit etw. in Zusammenhang bringen

liên hệ điều gì với điều gì

im

die Relation zwischen Inhalt und Form

mối quan hệ giữa nội dung và hình thức

dieser Preis steht in keiner Relation zur Qualität der Ware

cái giá này không có mối liên hệ nào với chất lượng mặt hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommunikation /['komunika’tsiom], die; -, -en/

mốì liên lạc; mối liên quan (Verbindung, Zusammenhang);

Verbindung /die; -, -en/

mối liên quan; mối liên hệ;

báo chí đã liên hệ hắn vói vụ phạm tội. 1 : die Zeitung hat ihn mit dem Verbrechen in Verbindung gebracht

Verhältnis /[fear'heltnis], das; -ses, -se/

mối liên quan; mốỉ liên hệ; mối quan hệ [zu + Dat : với ai];

cố mốì quan hệ tốt với ai : ein gutes Verhältnis zu jmdm. haben mối quan hệ với cha mẹ : das Verhältnis zu den Eltern giữa chúng tôi có mối quan hệ tin cậy lẫn nhau. : es herrscht ein vertrautes Verhältnis zwischen uns

Zusammenhang /der/

mô' i liên hệ; mối liên quan; sự mạch lạc; sự khúc chiết;

(không) có mô' i liên quan với điều gì : in [keinem] Zusammenhang mit etw. stehen liên hệ điều gì với điều gì : etw. mit etw. in Zusammenhang bringen : im

Relation /[relatsio:n], die; -en/

(bildungsspr ; Fachspr ) mô' i quan hệ; mối liên hệ; mối liên quan; mối tương quan (Verhältnis);

mối quan hệ giữa nội dung và hình thức : die Relation zwischen Inhalt und Form cái giá này không có mối liên hệ nào với chất lượng mặt hàng. : dieser Preis steht in keiner Relation zur Qualität der Ware