Kommunikation /['komunika’tsiom], die; -, -en/
mốì liên lạc;
mối liên quan (Verbindung, Zusammenhang);
Verbindung /die; -, -en/
mối liên quan;
mối liên hệ;
báo chí đã liên hệ hắn vói vụ phạm tội. 1 : die Zeitung hat ihn mit dem Verbrechen in Verbindung gebracht
Verhältnis /[fear'heltnis], das; -ses, -se/
mối liên quan;
mốỉ liên hệ;
mối quan hệ [zu + Dat : với ai];
cố mốì quan hệ tốt với ai : ein gutes Verhältnis zu jmdm. haben mối quan hệ với cha mẹ : das Verhältnis zu den Eltern giữa chúng tôi có mối quan hệ tin cậy lẫn nhau. : es herrscht ein vertrautes Verhältnis zwischen uns
Zusammenhang /der/
mô' i liên hệ;
mối liên quan;
sự mạch lạc;
sự khúc chiết;
(không) có mô' i liên quan với điều gì : in [keinem] Zusammenhang mit etw. stehen liên hệ điều gì với điều gì : etw. mit etw. in Zusammenhang bringen : im
Relation /[relatsio:n], die; -en/
(bildungsspr ; Fachspr ) mô' i quan hệ;
mối liên hệ;
mối liên quan;
mối tương quan (Verhältnis);
mối quan hệ giữa nội dung và hình thức : die Relation zwischen Inhalt und Form cái giá này không có mối liên hệ nào với chất lượng mặt hàng. : dieser Preis steht in keiner Relation zur Qualität der Ware