Việt
mô'i liên hệ
mối liên quan
sự mạch lạc
sự khúc chiết
Đức
Zusammenhang
in [keinem] Zusammenhang mit etw. stehen
(không) có mô'i liên quan với điều gì
etw. mit etw. in Zusammenhang bringen
liên hệ điều gì với điều gì
im
Zusammenhang /der/
mô' i liên hệ; mối liên quan; sự mạch lạc; sự khúc chiết;
(không) có mô' i liên quan với điều gì : in [keinem] Zusammenhang mit etw. stehen liên hệ điều gì với điều gì : etw. mit etw. in Zusammenhang bringen : im