TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quan hệ hỗ tương

quan hệ hỗ tương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan hệ qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mối quan hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương quan tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tương quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên quan hỗ tương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có tác dụng hỗ tương.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. quan hệ hỗ tương

1. Quan hệ hỗ tương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao thiệp thân mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan hệ hỗ tương trong thần tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hỗ thông linh tính 2. Đồng thông công thánh thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng lãnh thánh thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên hợp lãnh tiệc thánh .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quan hệ hỗ tương

relationship

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

correlation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. quan hệ hỗ tương

intercommunion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quan hệ hỗ tương

Wechselbeziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wechselbezüglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

1 Wechselbeziehungen zwischen Lebewesen und Umwelt

1 Quan hệ hỗ tương giữa sinh vật và môi trường

Die Lehre von diesen wechselseitigen Beziehungen ist die Ökologie, eine wichtige Teilwissenschaft innerhalb der Biologie.

Khoa học về các mối quan hệ hỗ tương là sinh thái học, một bộ phận quan trọng của sinh học.

Ökologie ist die Wissenschaft von den wechselseitigen Beziehungen zwischen den Lebewesen und ihrer Umwelt.

Sinh thái học là ngành khoa học về các mối quan hệ hỗ tương giữa các sinh vật và môi trường của chúng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

relationship

Mối quan hệ, quan hệ hỗ tương, tương quan tính, liên quan

correlation

Tương quan, quan hệ hỗ tương, liên quan hỗ tương, có tác dụng hỗ tương.

intercommunion

1. Quan hệ hỗ tương, giao thiệp thân mật, quan hệ hỗ tương trong thần tính, hỗ thông linh tính 2. Đồng thông công thánh thể, đồng lãnh thánh thể, liên hợp lãnh tiệc thánh [tín hữu không đồng gh, cùng tham gia một tiệc thánh].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechselbezüglich /(Adj.)/

quan hệ qua lại; quan hệ hỗ tương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wechselbeziehung /f =, -en/

sự, mối] quan hệ hỗ tương; liên hệ lẫn nhau; tương quan; Wechsel