Việt
tương quan
quan hệ hỗ tương
Anh
interrelation/interrelationship
interrelation
Đức
Wechselbeziehung
Wechselbeziehung /f =, -en/
sự, mối] quan hệ hỗ tương; liên hệ lẫn nhau; tương quan; Wechsel
[EN] interrelation
[VI] tương quan (mối)