TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quan hệ qua lại

quan hệ qua lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ hỗ tương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quan hệ qua lại

interrelation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

interrelated

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

interrelationship

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

quan hệ qua lại

wechselseitige Beziehung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

wechselbezüglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das sind beispielsweise die inner- oder zwischenartliche Konkurrenz um Nahrung und Raum oder die Wechselbeziehungen zwischen Räuber und Beute, Parasiten und Wirten sowie zwischen Symbionten (vergesellschaftete Arten, Seite 67).

Chẳng hạn như sự cạnh tranh thức ăn và chỗ ở giữa những cá thể của một loài hay giữa những loài với nhau hay như quan hệ qua lại giữa mãnh thú và con mồi, giữa ký sinh trùng và vật chủ cũng như giữa những sinh vật cộng sinh (những loài liên kết với nhau, trang 67).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechselbezüglich /(Adj.)/

quan hệ qua lại; quan hệ hỗ tương;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

wechselseitige Beziehung

[EN] interrelation, interrelationship

[VI] quan hệ qua lại

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

interrelated

Quan hệ qua lại (giữa các màu)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interrelation

(mối) quan hệ qua lại