Việt
quan hệ qua lại
quan hệ hỗ tương
Anh
interrelation
interrelated
interrelationship
Đức
wechselseitige Beziehung
wechselbezüglich
Das sind beispielsweise die inner- oder zwischenartliche Konkurrenz um Nahrung und Raum oder die Wechselbeziehungen zwischen Räuber und Beute, Parasiten und Wirten sowie zwischen Symbionten (vergesellschaftete Arten, Seite 67).
Chẳng hạn như sự cạnh tranh thức ăn và chỗ ở giữa những cá thể của một loài hay giữa những loài với nhau hay như quan hệ qua lại giữa mãnh thú và con mồi, giữa ký sinh trùng và vật chủ cũng như giữa những sinh vật cộng sinh (những loài liên kết với nhau, trang 67).
wechselbezüglich /(Adj.)/
quan hệ qua lại; quan hệ hỗ tương;
[EN] interrelation, interrelationship
[VI] quan hệ qua lại
Quan hệ qua lại (giữa các màu)
(mối) quan hệ qua lại