TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối quan hệ

Mối quan hệ

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mối liên hệ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối tương quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự liên quan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự gần gũi huyết thống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mối liên kết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự gắn bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốỉ liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốì liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môì giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quan hệ hỗ tương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương quan tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mối quan hệ

Relationship

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Relation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

affinity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Connection

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

bond

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mối quan hệ

Beziehung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zusammenhang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verbundenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Band

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhältnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nexus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konnexion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwandt schaftliche Bande

mối liên hệ họ hàng, thân tộc

die Bande des Bluts

mối liên hệ huyết thống

zarte Bande knüpfen

bắt đầu mô'i đây tình yêu, bắt đầu mối quan hệ yêu đương.

ein gutes Verhältnis zu jmdm. haben

cố mốì quan hệ tốt với ai

das Verhältnis zu den Eltern

mối quan hệ với cha mẹ

es herrscht ein vertrautes Verhältnis zwischen uns

giữa chúng tôi có mối quan hệ tin cậy lẫn nhau.

sich mit jmdm. in Ver bindung setzen, Verbindung mit jmdm. aufnehmen

tiếp xúc với ai, liên lạc với ai

in Verbindung bleiben

giữ liên lạc

jmdn. mit etw. in Verbindung bringen

liên hệ ai với điều gì (sự kiện gì)

keine Verbindung mehr mit jmdm. haben

không còn giao thiệp với ai. 1

den Verkehr mit jmdm. abbrechen

cắt đứt mối quan hệ với ai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

relationship

Mối quan hệ, quan hệ hỗ tương, tương quan tính, liên quan

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relation

mối quan hệ, mối tương quan, hệ thức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Band /das; -[e]s, Bande/

sự gắn bó; mối quan hệ (Bindung, enge Beziehung);

mối liên hệ họ hàng, thân tộc : verwandt schaftliche Bande mối liên hệ huyết thống : die Bande des Bluts bắt đầu mô' i đây tình yêu, bắt đầu mối quan hệ yêu đương. : zarte Bande knüpfen

Verhältnis /[fear'heltnis], das; -ses, -se/

mối liên quan; mốỉ liên hệ; mối quan hệ [zu + Dat : với ai];

cố mốì quan hệ tốt với ai : ein gutes Verhältnis zu jmdm. haben mối quan hệ với cha mẹ : das Verhältnis zu den Eltern giữa chúng tôi có mối quan hệ tin cậy lẫn nhau. : es herrscht ein vertrautes Verhältnis zwischen uns

Nexus /[’neksus], der; -, - [...u:s] (Fachspr.)/

mối quan hệ; mối liên hệ; mối tương quan (Zusammenhang, Verbindung);

Konnexion /die; -, -en/

(geh selten) (meist Pl ) mối quan hệ; mốì liên hệ; mô' i giao tiếp;

Verbindung /die; -, -en/

sự tiếp xúc; sự giao thiệp; sự gặp gỡ; mối quan hệ (Kontakt);

tiếp xúc với ai, liên lạc với ai : sich mit jmdm. in Ver bindung setzen, Verbindung mit jmdm. aufnehmen giữ liên lạc : in Verbindung bleiben liên hệ ai với điều gì (sự kiện gì) : jmdn. mit etw. in Verbindung bringen không còn giao thiệp với ai. 1 : keine Verbindung mehr mit jmdm. haben

Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/

sự giao thiệp; sự giao tiếp; sự giao du; sự tiếp xúc; mối quan hệ; môì giao tiếp;

cắt đứt mối quan hệ với ai. : den Verkehr mit jmdm. abbrechen

Từ điển toán học Anh-Việt

bond

mối liên kết, mối quan hệ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Relationship

Mối liên hệ, mối quan hệ

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Connection

(n) mối quan hệ

Relationship

(n) mối quan hệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relation

mối quan hệ

relationship

mối quan hệ

 bond, relation

mối quan hệ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mối quan hệ

Zusammenhang m, Verbundenheit f

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

relationship

mối quan hệ, mối liên hệ flood-frequency ~ quan hệ tần suất nước lũ hydrometeorological ~ quan hệ khí tượng thuỷ văn predator-prey ~ mối quan hệ vật ăn thịt - con mồi rainfall-runoff ~ quan hệ mưa - dòng chảy solar-terrestrial ~ quan hệ Mặt Trời - Trái Đất structure ~ quan hệ cấu trúc tectonic ~ quan hệ kiến tạo

affinity

mối quan hệ, sự liên quan, sự gần gũi huyết thống

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mối quan hệ

[DE] Beziehung

[EN] Relation

[VI] mối quan hệ

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Relationship

Mối quan hệ