Việt
mối kết giao
mối liên kết
Đức
Verbindung
eine eheliche Verbindung
mối dây hôn nhân, cuộc hôn nhân. 1
Verbindung /die; -, -en/
mối kết giao; mối liên kết (Zusammenschluss, Bündnis);
mối dây hôn nhân, cuộc hôn nhân. 1 : eine eheliche Verbindung