TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắt lưới

mắt lưới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạng lưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi khâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi đan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi thêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng cốt thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự móc vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ăn khớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối liên kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt xích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

culit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh truyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mắt lưới

mesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

link

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 grid-cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grid interval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mắt lưới

Siebweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gitternetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschenschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebmasche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Masche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Filterwirkung wird dadurch erreicht, dass die Abmessungen der Filtermaschen kleiner als die Verunreinigungen sind (Bild 2).

Tác dụng lọc đạt được do kích thước của mắt lưới nhỏ hơn kích thước tạp chất (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Maschenfäden haben auch einen verstärkenden Einfluss auf das Gewirke.

Những sợi mắt lưới cũng có tác động gia cường lên tấm dệt kim.

Duromere sind Kunststoffe mit engmaschig vernetzten Molekülen (Bild 1 Seite 64).

Nhựa nhiệt rắn là các chất dẻo có các phân tử kết mạng với mắt lưới hẹp (Hình 1 trang 64).

Die Makromoleküle von Duromeren sind durch thermisch beständige Hauptvalenzkräfte engmaschig vernetzt.

Đại phân tử của nhựa nhiệt rắn được kết mạng với mắt lưới hẹp qua lực hóa trị chính bền nhiệt.

Gestricke werden wie Gewirke aus einem oder mehreren Fäden durch Maschenbildung hergestellt.

Tương tự như vải dệt kim, vải đan được sản xuất từ một hoặc nhiều sợi qua liên kết mắt lưới.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mesh

mắt sàng, mắt lưới, mạng cốt thép, sự móc vào, sự ăn khớp

link

mối liên kết, khâu, mắt xích, mắt lưới, culit, thanh truyền, đường nối

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mesh

mắt lưới

Khoảng mở giữa các sợi lưới của một tấm lưới. Động từ: mắc vào mắt lưới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grid-cell, loop, mesh

mắt lưới

Chỉ một cấu trúc được xen lẫn, cài ghép với nhau; thường thấy là vật liệu làm bằng lưới kim loại nhỏ đan xen thường được sử dụng trong các công trình xây mới hoặc sửa chữa.

To interweave or interlock; an interwoven or interlocked structure; specific uses include a material made of small, interlocking metal links, often used as backing support in building construction and repair..

 grid interval

mắt lưới (tọa độ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebweite /f/GIẤY/

[EN] mesh

[VI] mắt lưới

Gitternetz /nt/DHV_TRỤ/

[EN] mesh

[VI] mắt lưới (bộ lọc)

Maschenschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] mesh

[VI] mắt lưới

Siebmasche /f/CNSX/

[EN] mesh

[VI] mắt lưới, mắt sàng

Masche /f/KTC_NƯỚC/

[EN] mesh

[VI] mắt lưới, mạng lưới

Masche /f/KT_DỆT/

[EN] mesh, stitch

[VI] mắt lưới, lỗ rây; mũi khâu, mũi đan, mũi thêu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

link

mắt lưới