Việt
mắt lưới
mắt sàng
mạng lưới
lỗ rây
mũi khâu
mũi đan
mũi thêu
mạng cốt thép
sự móc vào
sự ăn khớp
mối liên kết
khâu
mắt xích
culit
thanh truyền
đường nối
Anh
mesh
link
stitch
grid-cell
loop
grid interval
Đức
Siebweite
Gitternetz
Maschenschaltung
Siebmasche
Masche
Die Filterwirkung wird dadurch erreicht, dass die Abmessungen der Filtermaschen kleiner als die Verunreinigungen sind (Bild 2).
Tác dụng lọc đạt được do kích thước của mắt lưới nhỏ hơn kích thước tạp chất (Hình 2).
Die Maschenfäden haben auch einen verstärkenden Einfluss auf das Gewirke.
Những sợi mắt lưới cũng có tác động gia cường lên tấm dệt kim.
Duromere sind Kunststoffe mit engmaschig vernetzten Molekülen (Bild 1 Seite 64).
Nhựa nhiệt rắn là các chất dẻo có các phân tử kết mạng với mắt lưới hẹp (Hình 1 trang 64).
Die Makromoleküle von Duromeren sind durch thermisch beständige Hauptvalenzkräfte engmaschig vernetzt.
Đại phân tử của nhựa nhiệt rắn được kết mạng với mắt lưới hẹp qua lực hóa trị chính bền nhiệt.
Gestricke werden wie Gewirke aus einem oder mehreren Fäden durch Maschenbildung hergestellt.
Tương tự như vải dệt kim, vải đan được sản xuất từ một hoặc nhiều sợi qua liên kết mắt lưới.
mắt sàng, mắt lưới, mạng cốt thép, sự móc vào, sự ăn khớp
mối liên kết, khâu, mắt xích, mắt lưới, culit, thanh truyền, đường nối
Khoảng mở giữa các sợi lưới của một tấm lưới. Động từ: mắc vào mắt lưới.
grid-cell, loop, mesh
Chỉ một cấu trúc được xen lẫn, cài ghép với nhau; thường thấy là vật liệu làm bằng lưới kim loại nhỏ đan xen thường được sử dụng trong các công trình xây mới hoặc sửa chữa.
To interweave or interlock; an interwoven or interlocked structure; specific uses include a material made of small, interlocking metal links, often used as backing support in building construction and repair..
mắt lưới (tọa độ)
Siebweite /f/GIẤY/
[EN] mesh
[VI] mắt lưới
Gitternetz /nt/DHV_TRỤ/
[VI] mắt lưới (bộ lọc)
Maschenschaltung /f/KT_ĐIỆN/
Siebmasche /f/CNSX/
[VI] mắt lưới, mắt sàng
Masche /f/KTC_NƯỚC/
[VI] mắt lưới, mạng lưới
Masche /f/KT_DỆT/
[EN] mesh, stitch
[VI] mắt lưới, lỗ rây; mũi khâu, mũi đan, mũi thêu