Việt
mắt lưới
lưdi tọa độ
lưới tọa độ
mặt kẻ ô
Anh
grid network
partially interconnected network
mesh
Đức
Gitternetz
Pháp
réseau partiellement interconnecté
Gitternetz /das (Kartographie)/
lưới tọa độ; mặt kẻ ô;
Gitternetz /n -es, -e (quân sự)/
lưdi tọa độ;
Gitternetz /nt/DHV_TRỤ/
[EN] mesh
[VI] mắt lưới (bộ lọc)
Gitternetz /IT-TECH/
[DE] Gitternetz
[EN] grid network; partially interconnected network
[FR] réseau partiellement interconnecté