Việt
mũi thêu
mũi khâu
mũi đan
mắt lưới
lỗ rây
mũi kim
Anh
mesh
stitch
Đức
Stich
Masche
stechen
stechen /ở mệnh lệnh cách sô' ít (Imperativ Sg.). Stich, der; -[e]s, -e/
mũi kim; mũi khâu; mũi thêu; mũi đan;
Stich /m/KT_DỆT/
[EN] stitch
[VI] mũi khâu, mũi thêu
Masche /f/KT_DỆT/
[EN] mesh, stitch
[VI] mắt lưới, lỗ rây; mũi khâu, mũi đan, mũi thêu
mesh /xây dựng/
stitch /xây dựng/
mesh, stitch /dệt may/