fabriquer
fabriquer [fabRike] V. tr. [1] 1. Làm ra, chế tạo, sản xuất. Entreprise qui fabrique du papier: Xí nghiêp sản xuất giấy. 2. Bịa đặt, bày đặt. Fabriquer une fausse pièce d’identité: Bày dặt ra một căn cuốc giả. > Bóng Fabriquer un mensonge: Bịa dặt ra một lòi nói dối.