TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fabriquer

to manufacture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fabriquer

herstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

anfertigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fabriquer

fabriquer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fabriquer

fabriquer

herstellen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fabriquer /RESEARCH/

[DE] anfertigen; herstellen

[EN] to manufacture

[FR] fabriquer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fabriquer

fabriquer [fabRike] V. tr. [1] 1. Làm ra, chế tạo, sản xuất. Entreprise qui fabrique du papier: Xí nghiêp sản xuất giấy. 2. Bịa đặt, bày đặt. Fabriquer une fausse pièce d’identité: Bày dặt ra một căn cuốc giả. > Bóng Fabriquer un mensonge: Bịa dặt ra một lòi nói dối.