erfinden /(st. V.; hat)/
sáng chế;
phát minh;
sáng tạo;
er hat ein neues Verfahren erfunden : ông ấy đã tìm ra một phương pháp mới.
erfinden /(st. V.; hat)/
nghĩ ra;
tưởng tượng ra;
bịa đặt ra (ausdenken, fantasieren);
die Gestalten dieses Romans sind frei erfunden : các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này hoàn toàn do tưởng tượng.