Việt
làm đẹp
Trang điểm
tô điểm
mĩ dung
làm dễ chịu
trang hoàng
tô vẽ
thêu dệt
thêm thắt
Anh
embellish
Đức
Schönheitspflege
vergolden
Làm đẹp, tô điểm, trang hoàng, tô vẽ, thêu dệt, thêm thắt (thêm mắm thêm muối)
vergolden /(sw. V.; hat)/
(geh ) tô điểm; làm đẹp; làm dễ chịu;
Schönheitspflege /f =/
thuật] mĩ dung, làm đẹp, trang điểm;
thuật] mĩ dung, làm đẹp, trang điểm; Schönheits
Trang điểm, làm đẹp