TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mĩ dung

mĩ dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hóa trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng phấn sáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng mỹ phẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mĩ dung

Schönheitspflege

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Make - up

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kosmetik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schönheitspflege /f =/

thuật] mĩ dung, làm đẹp, trang điểm;

Schönheitspflege /f =/

thuật] mĩ dung, làm đẹp, trang điểm; Schönheits

Make - up /n =/

1. [thuật] mĩ dung, trang điểm; 2. mĩ phẩm, đồ hóa trang, son phấn, sự hóa trang.

Kosmetik /í =/

í 1. [thuật] mĩ dung, trang điểm; 2. đồ trang điểm, đồ trang súc, hàng phấn sáp, hàng mỹ phẩm.