Schminke /f =, -n/
đồ trang điểm, son phấn, đồ hóa trang, mỹ phẩm, đồ mỹ dung phẩm; weiße Schminke phân (trang điểm); róte Schminke son, phấn hông, son bôi mặt.
Kosmetik /í =/
í 1. [thuật] mĩ dung, trang điểm; 2. đồ trang điểm, đồ trang súc, hàng phấn sáp, hàng mỹ phẩm.