TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kosmetikum

đô trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng phân sáp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ trang điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỹ phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

son phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kosmetikum

cosmetic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cosmetic product

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kosmetikum

Kosmetikum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kosmetik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kosmetikartikel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schönheitsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kosmetikum

cosmétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produit cosmétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kosmetik,Kosmetikartikel,Kosmetikum,Schönheitsmittel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kosmetik; Kosmetikartikel; Kosmetikum; Schönheitsmittel

[EN] cosmetic; cosmetic product

[FR] cosmétique; produit cosmétique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kosmetikum /[kos'me:tiküm], das; -s, ...ka (meist PL)/

đồ trang điểm; mỹ phẩm; son phấn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kosmetikum /n -s, -ka/

đô trang điểm, hàng phân sáp.