TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỹ phẩm

Mỹ phẩm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ trang điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất thơm tổng hợp để làm nước hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ mỹ dung phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mỹ phẩm

cosmetic

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 cosmetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mỹ phẩm

Schminke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schönheitsmittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kosmetikum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duftstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser ungiftige wasserlösliche Kunststoff ist Bestandteil von Dispersionsfarben und wird als Flockungsmittel bei der Wasseraufbereitung und als Gelbildner bei der Erdölförderung sowie der Kosmetikindustrie eingesetzt.

Chất nhựa nhân tạo hòa tan trong nước, không độc này là một thành phần của sơn và được dùng làm chất kết tủa trong việc xử lý nước, chất tạo gel trong ngành dầu khí và công nghiệp mỹ phẩm.

Der Rest wird als Arzneiwirkstoff und für die Herstellung von Kosmetika vermarktet sowie als färbender gelboranger Lebensmittelzusatzstoff (Riboflavin E 101) z.B. für Getränke, Süßwaren, Mayonnaise, Margarine und Käse verwendet.

Phần còn lại được chế biến thành hoạt chất dược phẩm và cho sản xuất mỹ phẩm, đồng thời cũng được dùng làm chất màu vàng cam trong thực phẩm (riboflavin E 101), ví dụ như thức uống, bánh kẹo, nước sốt, bơ thực vật và phô mai.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Typische Formteile sind hellfarbige Kosmetikartikelverschraubungen, Leuchtensockel, Lichtschalter und Stecker.

Các bộ phận ép điển hình là nắp đậy ốc xoắn hàng mỹ phẩm có màu sáng, bệ phát sáng, công tắc đèn và chấu cắm điện.

Durch Coextrusionsköpfe (Bild 1) ist es z. B.möglich ein kostengünstiges PE-Regeneratals Mittelschicht zwischen zwei Schichten mit Neuware einzubinden.

dùng để sản xuất một lớp nhựa tái chế PE giá rẻ nằm giữa hai lớp nhựa mới để giảm chi phí. Chai PE dùng chứa mỹ phẩm được tăng tính

Typische Produkte aus SAN sind: Geschirr, Isolierkannenbehälter, Tortenplatten/-abdeckhauben, Rührschüsseln, Gemüseschalen, Leuchtenabdeckungen, Zahnbürsten, Kosmetikverpackungen, Rückstrahler, Reflektoren sowie Schreib- und Zeichengeräte.

Sản phẩm tiêu biểu bằng SAN là: dao muỗng nĩa, bình cách nhiệt, tấm lót hoặc nắp đậy bánh kem, chậu khuấy trộn, dĩa đựng rau quả, chụp đèn, bàn chải đánh răng, hộp đựng mỹ phẩm, đèn hậu, miếng phản quang cũng như dụng cụ viết và vẽ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiße Schminke

phân (trang điểm);

róte Schminke

son, phấn hông, son bôi mặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schminke /f =, -n/

đồ trang điểm, son phấn, đồ hóa trang, mỹ phẩm, đồ mỹ dung phẩm; weiße Schminke phân (trang điểm); róte Schminke son, phấn hông, son bôi mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schönheitsmittel /das/

mỹ phẩm; đồ trang điểm (Kosmetikum);

Kosmetikum /[kos'me:tiküm], das; -s, ...ka (meist PL)/

đồ trang điểm; mỹ phẩm; son phấn;

Schminke /[’Jmirjka], die; -, -n/

đồ trang điểm; son phấn; mỹ phẩm;

Duftstoff /der/

chất thơm tổng hợp để làm nước hoa; mỹ phẩm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cosmetic /hóa học & vật liệu/

mỹ phẩm

Bất cứ loại chất nào được dùng cho cơ thể để nâng cao vẻ bề ngoài.

Any of various substances applied to the body to improve the appearance.??.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cosmetic

Mỹ phẩm