Schönheitsmittel /das/
mỹ phẩm;
đồ trang điểm (Kosmetikum);
Kosmetikum /[kos'me:tiküm], das; -s, ...ka (meist PL)/
đồ trang điểm;
mỹ phẩm;
son phấn;
Schminke /[’Jmirjka], die; -, -n/
đồ trang điểm;
son phấn;
mỹ phẩm;
Duftstoff /der/
chất thơm tổng hợp để làm nước hoa;
mỹ phẩm;