Việt
mĩ dung điểm
đô trang điểm
mỹ phẩm
đồ trang điểm
Anh
cosmetic
cosmetic product
Đức
Schönheitsmittel
Kosmetik
Kosmetikartikel
Kosmetikum
Pháp
cosmétique
produit cosmétique
Kosmetik,Kosmetikartikel,Kosmetikum,Schönheitsmittel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kosmetik; Kosmetikartikel; Kosmetikum; Schönheitsmittel
[EN] cosmetic; cosmetic product
[FR] cosmétique; produit cosmétique
Schönheitsmittel /das/
mỹ phẩm; đồ trang điểm (Kosmetikum);
Schönheitsmittel /n-s, =/
mĩ dung điểm, đô trang điểm; Schönheits