Việt
đồ trang điểm
son phấn
mỹ phẩm
đồ hóa trang
đồ mỹ dung phẩm
Đức
Schminke
weiße Schminke
phân (trang điểm);
róte Schminke
son, phấn hông, son bôi mặt.
Schminke /[’Jmirjka], die; -, -n/
đồ trang điểm; son phấn; mỹ phẩm;
Schminke /f =, -n/
đồ trang điểm, son phấn, đồ hóa trang, mỹ phẩm, đồ mỹ dung phẩm; weiße Schminke phân (trang điểm); róte Schminke son, phấn hông, son bôi mặt.