Việt
mĩ phẩm
đồ trang điểm.
mĩ dung
trang điểm
đồ hóa trang
son phấn
sự hóa trang.
Đức
Make -up -Artikel
kosmetisch
Make - up
Make -up -Artikel /m -s, =/
mĩ phẩm; pl thuật mĩ trang.
kosmetisch /a/
thuộc về] mĩ phẩm, đồ trang điểm.
Make - up /n =/
1. [thuật] mĩ dung, trang điểm; 2. mĩ phẩm, đồ hóa trang, son phấn, sự hóa trang.