Việt
mĩ phẩm
đồ trang điểm.
thuật mỹ dung
sự chăm sóc sắc đẹp
mỹ phẩm tô đậy bên ngoài
Đức
kosmetisch
kosmetisch /(Adj.)/
(thuộc về) thuật mỹ dung; sự chăm sóc sắc đẹp; mỹ phẩm tô đậy bên ngoài;
kosmetisch /a/
thuộc về] mĩ phẩm, đồ trang điểm.