Kosmetik /[kos'me:tik], die; -/
thuật mỹ dung;
sự chăm sóc sắc đẹp (Schönheits pflege);
Schönheitspflege /die/
thuật mỹ dung;
sự làm đẹp;
sự chăm sóc sắc đẹp;
kosmetisch /(Adj.)/
(thuộc về) thuật mỹ dung;
sự chăm sóc sắc đẹp;
mỹ phẩm tô đậy bên ngoài;