TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

embellish

làm đẹp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trang điểm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tô điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trang hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tô vẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thêu dệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thêm thắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

embellish

embellish

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

embellish

Làm đẹp, tô điểm, trang hoàng, tô vẽ, thêu dệt, thêm thắt (thêm mắm thêm muối)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

embellish

Trang điểm, làm đẹp

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

embellish

To make beautiful or elegant by adding attractive or ornamental features.