Việt
tô vẽ
tô điểm
thêu dệt
khoác vẻ ngoài hào nhoáng
che đậy
Đức
beschönigen
beschönigen /[ba'j0:nigon] (sw. V.; hat)/
tô vẽ; tô điểm; thêu dệt; khoác vẻ ngoài hào nhoáng; che đậy (schönfärben);