weben /[’ve:ban] (sw. u. st. V.; hat)/
(sw V ) dệt;
weben /[’ve:ban] (sw. u. st. V.; hat)/
(sw V ) được dệt;
được sản xuất bằng phương pháp dệt;
der Stoff wurde mit der Maschine gewebt : vải này được dệt bằng máy.
weben /[’ve:ban] (sw. u. st. V.; hat)/
(st V ) tác động;
ảnh hưởng;
thêu dệt;
Sagen woben um seine Gestalt : những huyền thõại thêu dệt quanh hỉnh tượng của ông ta.
weben /[’ve:ban] (sw. u. st. V.; hat)/
xuất hiện;
thêu dệt;