schmucken /['Jmvkan] (sw. V.; hat)/
trang hoàng;
trang trí;
trang điểm;
mặc đẹp;
mặc diện;
ein Haus mit Blumen schmücken : tô điểm căn nhà bàng những bông hoa sie schmückt sich gerne : cô ta thích trang điềm.
schmucken /['Jmvkan] (sw. V.; hat)/
tô vẽ;
tô điểm;
thêu dệt;
Male reien schmücken die Wände : những bức tranh điểm tô cho các bức tường.