TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thêm thắt vào câu chuyện

tô vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm thắt vào câu chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêu dệt thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thêm thắt vào câu chuyện

ausspinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Geschichte fanta sievoll ausgesponnen

hắn đã thêu dệt câu chuyện rất đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspinnen /(st. V.; hat)/

tô vẽ; thêm thắt vào câu chuyện; thêu dệt thêm (weiter ausbreiten);

hắn đã thêu dệt câu chuyện rất đẹp. : er hat die Geschichte fanta sievoll ausgesponnen