herausstreichen /(st. V.; hat)/
gạch bỏ;
gạch đi;
xóa đi;
bỏ đi [aus + Dat ];
einige Sätze aus dem Manuskript herausstreichen : gạch bỗ một vài câu trong bản thảo.
herausstreichen /(st. V.; hat)/
tâng bốc;
tán dương;
khen ngậ;
seine Frau herausstreichen : khen ngợi vợ quá mức.