TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausstreichen

gạch bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâng bốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khen ngậ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausstreichen

herausstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige Sätze aus dem Manuskript herausstreichen

gạch bỗ một vài câu trong bản thảo.

seine Frau herausstreichen

khen ngợi vợ quá mức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausstreichen /(st. V.; hat)/

gạch bỏ; gạch đi; xóa đi; bỏ đi [aus + Dat ];

einige Sätze aus dem Manuskript herausstreichen : gạch bỗ một vài câu trong bản thảo.

herausstreichen /(st. V.; hat)/

tâng bốc; tán dương; khen ngậ;

seine Frau herausstreichen : khen ngợi vợ quá mức.