TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gột sạch

gột sạch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gột sạch

reinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gột sạch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weghaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es dauerte einige Zeit, bis sie den Fleck weghatte

phải mắt một lúc lâu bà ấy mới tẩy sạch được vết bẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weghaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

tẩy sạch; gột sạch; xóa đi;

phải mắt một lúc lâu bà ấy mới tẩy sạch được vết bẩn. : es dauerte einige Zeit, bis sie den Fleck weghatte

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gột sạch

reinigen vt; gột sạch chất mỡ den Speck ausschneiden aus D