Việt
gột sạch
tẩy sạch
xóa đi
Đức
reinigen
weghaben
es dauerte einige Zeit, bis sie den Fleck weghatte
phải mắt một lúc lâu bà ấy mới tẩy sạch được vết bẩn.
weghaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
tẩy sạch; gột sạch; xóa đi;
phải mắt một lúc lâu bà ấy mới tẩy sạch được vết bẩn. : es dauerte einige Zeit, bis sie den Fleck weghatte
reinigen vt; gột sạch chất mỡ den Speck ausschneiden aus D