TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 acid resisting brick

gạch bền axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch bít phía sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch bôxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch buồng tích nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch byzantin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch cách âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch cách nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch cách nhiệt chịu lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch cắt thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch cắt vát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch cắt vát mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch chêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch chèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 acid resisting brick

 acid resisting brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch bền axit

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch bít phía sau

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch bỏ

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch bôxit

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch buồng tích nhiệt

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch byzantin

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch cách âm

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch cách nhiệt

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch cách nhiệt chịu lửa

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch cắt thô

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch cắt vát

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch cắt vát mép

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch chân

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch chéo

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch chêm

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch chèn