Việt
gạch buồng tích nhiệt
gạch ô
ô
sắp xếp kiểu bàn cờ
nhân viên kiểm tra
máy kiểm tra
ô gạch
Anh
checker brick
acid resisting brick
checker
Đức
Gitterstein
Gitterstein /m/CNSX, SỨ_TT/
[EN] checker brick
[VI] gạch ô, gạch buồng tích nhiệt
gạch ô, gạch buồng tích nhiệt
ô, sắp xếp kiểu bàn cờ, nhân viên kiểm tra, máy kiểm tra, ô gạch, gạch buồng tích nhiệt
acid resisting brick /hóa học & vật liệu/
checker brick /điện lạnh/