Việt
gạch ô
gạch buồng tích nhiệt
Anh
checker brick
Đức
Gitterstein
Pháp
brique d'empilage
Gitterstein /m/CNSX, SỨ_TT/
[EN] checker brick
[VI] gạch ô, gạch buồng tích nhiệt
[DE] Gitterstein
[FR] brique d' empilage