Việt
gạch ô
gạch buồng tích nhiệt
gạch nhiều lỗ
gạch ghi lò dẫn khói
Anh
checker brick
packing brick
chequer brick
cluster-type checker brick
sole flue port brick
Đức
Gitterstein
Gitterstein /m/CNSX, SỨ_TT/
[EN] checker brick
[VI] gạch ô, gạch buồng tích nhiệt
gạch ô (lò gió nóng)
gạch ô, gạch nhiều lỗ
gạch ô, gạch buồng tích nhiệt
gạch ghi lò dẫn khói, gạch ô
checker brick, packing brick /xây dựng/