Việt
Gạch cách nhiệt
gạch cách ly
Anh
insulating brick
insulation brick
thermal insulating bricks
stones
insulating fire brick
acid resisting brick
insulating pack-up block
Đức
Wärmedämmziegel
Dämmstein
Dämmstein /m/KT_LẠNH/
[EN] insulating brick
[VI] gạch cách nhiệt
gạch cách nhiệt
gạch cách ly, gạch cách nhiệt
acid resisting brick /hóa học & vật liệu/
insulation brick /điện/
[VI] Gạch cách nhiệt
[EN] thermal insulating bricks, stones