TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch cách nhiệt

Gạch cách nhiệt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gạch cách ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gạch cách nhiệt

insulating brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

insulation brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal insulating bricks

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

stones

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

insulating fire brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid resisting brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating pack-up block

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

gạch cách nhiệt

Wärmedämmziegel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Dämmstein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämmstein /m/KT_LẠNH/

[EN] insulating brick

[VI] gạch cách nhiệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

insulating pack-up block

gạch cách nhiệt

insulation brick

gạch cách nhiệt

insulating brick

gạch cách ly, gạch cách nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating fire brick

gạch cách nhiệt

insulation brick

gạch cách nhiệt

insulating brick

gạch cách nhiệt

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch cách nhiệt

insulation brick /điện/

gạch cách nhiệt

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärmedämmziegel

[VI] Gạch cách nhiệt

[EN] thermal insulating bricks, stones