TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch cách nhiệt chịu lửa

gạch cách nhiệt chịu lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gạch cách nhiệt chịu lửa

refractory insulating brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating refractory brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid resisting brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating refractory brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractory insulating brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refractory insulating brick

gạch cách nhiệt chịu lửa

insulating refractory brick

gạch cách nhiệt chịu lửa

 acid resisting brick /hóa học & vật liệu/

gạch cách nhiệt chịu lửa

 insulating refractory brick /điện lạnh/

gạch cách nhiệt chịu lửa

 refractory insulating brick /điện lạnh/

gạch cách nhiệt chịu lửa