Việt
gạch chéo
gạch sọc
gạch bằng đường nét chéo
Anh
acid resisting brick
Đức
Stricheln
Eine kreisrunde Umrandungsowie der rote Querbalken verdeutlichen diezu unterlassenden Handlungen.
Một vòng tròn đỏ bao quanhcũng như một gạch chéo màu đỏ làm rõ cáchành động bị cấm này. Chúng giúp cho việc
In der Klammer wird zuerst der Abszissenwert, dann nach einem Schrägstrich der Ordinatenwert angegeben.
Trong dấu ngoặc trước hết ghi trị số trục hoành, rồi sau dấu gạch chéo là trị số trục tung.
Stricheln /[’Jtriẹaln] (sw. V.; hat)/
gạch sọc; gạch chéo; gạch bằng đường nét chéo (ký hiệu mặt phẳng);
acid resisting brick /hóa học & vật liệu/