Việt
cho âm đi qua
gạch bỏ
lược bỏ
đọc lược đi
đọc nuốt đi một nguyên âm hay cả một âm tiết
Đức
elidieren
elidieren /[eli'di:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) gạch bỏ; lược bỏ (streichen, tilgen);
(Sprachw ) đọc lược đi; đọc nuốt đi một nguyên âm hay cả một âm tiết;
elidieren /vt (ngôn ngũ)/
cho âm đi qua (trong qúa trình nói)