Việt
rời hệ thống
rời khỏi hệ thông
thoát khỏi hệ thống
kết thúc phiên làm việc
Anh
log out
log off
Đức
sich abmelden
log off,log out /toán & tin/
sich abmelden /v refl/M_TÍNH/
[EN] log off, log out
[VI] rời hệ thống, thoát khỏi hệ thống, kết thúc phiên làm việc